Thông tin tham dự thầu


Mẫu số 18. BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU      

1 2 3 4 5 6 7
STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính * Đơn giá dự thầu Thành tiền
A HẠNG MỤC: XÂY MỚI NHÀ ĐIỀU HÀNH, CÁC PHÒNG HỌC BỘ MÔN
1 Dịch chuyển đoạn ống cứu hỏa vào vị trí xây dựng Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 20 m
2 Thí nghiệm nén tĩnh thử tải cọc bê tông Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2 lần TN
3 Cọc bê tông đúc sẵn KT 250x250 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2.034 md
4 Ép trước cọc BTCT, dài >4m, KT 25x25cm - Cấp đất II Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 20,34 100m
5 Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 226 1 mối nối
6 Phá dỡ đầu cọc Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 3,5313 m3
7 Đào móng- Cấp đất II Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 282,12 1m3
8 Bê tông lót móng M100, đá 2x4 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 25,327 m3
9 Bê tông móng M200, đá 1x2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 76,7401 m3
10 Ván khuôn móng Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2,5214 100m2
11 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,3595 tấn
12 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2,0059 tấn
13 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,8 tấn
14 Bê tông xà dầm, giằng móng M200, đá 1x2, PCB40 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 22,3106 m3
15 Ván khuôn xà dầm, giằng móng Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2,0282 100m2
16 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,4727 tấn
17 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 3,3201 tấn
18 Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 70,8167 m3
19 Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 39,5193 m3
20 Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,90 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2,8213 100m3
21 Đắp cát , độ chặt Y/C K = 0,95 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,5379 100m3
22 Ván khuôn cột Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 5,186 100m2
23 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,9303 tấn
24 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 7,998 tấn
25 Bê tông cột, M200, đá 1x2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 38,1691 m3
26 Ván khuôn xà dầm, giằng Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 7,0665 100m2
27 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2,021 tấn
28 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 7,3101 tấn
29 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 5,5758 tấn
30 Bê tông xà dầm, giằng nhà M200, đá 1x2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 56,6042 m3
31 Ván khuôn sàn mái Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 12,4087 100m2
32 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 11,9364 tấn
33 Bê tông sàn mái M200, đá 1x2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 118,806 m3
34 Ván khuôn gỗ lanh tô Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,9163 100m2
35 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,1889 tấn
36 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,4657 tấn
37 Bê tông lanh tô M200, đá 1x2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 5,6944 m3
38 Ván khuôn cầu thang thường Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,9146 100m2
39 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,6551 tấn
40 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,1746 tấn
41 Bê tông cầu thang M200, đá 1x2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 7,4859 m3
42 Bê tông nền M100, đá 2x4 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 37,0469 m3
43 Gia công xà gồ thép Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,9832 tấn
44 Lắp dựng xà gồ thép Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,9832 tấn
45 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 194,664 1m2
46 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 5,1074 100m2
47 Tôn úp nóc Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 41,7 m
48 Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 224,1474 m3
49 Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 26,1893 m3
50 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,8527 m3
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có))




(Đóng)x