A |
HẠNG MỤC: XÂY MỚI NHÀ ĐIỀU HÀNH, CÁC PHÒNG HỌC BỘ MÔN |
|
|
1 |
Dịch chuyển đoạn ống cứu hỏa vào vị trí xây dựng |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
20
|
m |
|
|
2 |
Thí nghiệm nén tĩnh thử tải cọc bê tông |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
lần TN |
|
|
3 |
Cọc bê tông đúc sẵn KT 250x250 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2.034
|
md |
|
|
4 |
Ép trước cọc BTCT, dài >4m, KT 25x25cm - Cấp đất II |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
20,34
|
100m |
|
|
5 |
Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
226
|
1 mối nối |
|
|
6 |
Phá dỡ đầu cọc |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3,5313
|
m3 |
|
|
7 |
Đào móng- Cấp đất II |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
282,12
|
1m3 |
|
|
8 |
Bê tông lót móng M100, đá 2x4 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
25,327
|
m3 |
|
|
9 |
Bê tông móng M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
76,7401
|
m3 |
|
|
10 |
Ván khuôn móng |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,5214
|
100m2 |
|
|
11 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,3595
|
tấn |
|
|
12 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,0059
|
tấn |
|
|
13 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,8
|
tấn |
|
|
14 |
Bê tông xà dầm, giằng móng M200, đá 1x2, PCB40 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
22,3106
|
m3 |
|
|
15 |
Ván khuôn xà dầm, giằng móng |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,0282
|
100m2 |
|
|
16 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,4727
|
tấn |
|
|
17 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3,3201
|
tấn |
|
|
18 |
Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
70,8167
|
m3 |
|
|
19 |
Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
39,5193
|
m3 |
|
|
20 |
Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,90 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,8213
|
100m3 |
|
|
21 |
Đắp cát , độ chặt Y/C K = 0,95 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,5379
|
100m3 |
|
|
22 |
Ván khuôn cột |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
5,186
|
100m2 |
|
|
23 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,9303
|
tấn |
|
|
24 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
7,998
|
tấn |
|
|
25 |
Bê tông cột, M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
38,1691
|
m3 |
|
|
26 |
Ván khuôn xà dầm, giằng |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
7,0665
|
100m2 |
|
|
27 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,021
|
tấn |
|
|
28 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
7,3101
|
tấn |
|
|
29 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
5,5758
|
tấn |
|
|
30 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
56,6042
|
m3 |
|
|
31 |
Ván khuôn sàn mái |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
12,4087
|
100m2 |
|
|
32 |
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
11,9364
|
tấn |
|
|
33 |
Bê tông sàn mái M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
118,806
|
m3 |
|
|
34 |
Ván khuôn gỗ lanh tô |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,9163
|
100m2 |
|
|
35 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,1889
|
tấn |
|
|
36 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,4657
|
tấn |
|
|
37 |
Bê tông lanh tô M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
5,6944
|
m3 |
|
|
38 |
Ván khuôn cầu thang thường |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,9146
|
100m2 |
|
|
39 |
Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,6551
|
tấn |
|
|
40 |
Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,1746
|
tấn |
|
|
41 |
Bê tông cầu thang M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
7,4859
|
m3 |
|
|
42 |
Bê tông nền M100, đá 2x4 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
37,0469
|
m3 |
|
|
43 |
Gia công xà gồ thép |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,9832
|
tấn |
|
|
44 |
Lắp dựng xà gồ thép |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,9832
|
tấn |
|
|
45 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
194,664
|
1m2 |
|
|
46 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
5,1074
|
100m2 |
|
|
47 |
Tôn úp nóc |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
41,7
|
m |
|
|
48 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
224,1474
|
m3 |
|
|
49 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
26,1893
|
m3 |
|
|
50 |
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,8527
|
m3 |
|
|
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có)) |
|