Thông tin tham dự thầu
1
Mẫu 09
2
Mẫu 10(a)
|
Mẫu 10(b)
3
Mẫu 11A
|
Mẫu 11B
|
Mẫu 11C
4
Mẫu 12
5
Mẫu 13
6
Mẫu 14
7
Mẫu 15
8
Mẫu 16
9
Mẫu 17
10
Mẫu 18
11
Mẫu 19
12
Mẫu 20
Mẫu số 20: BẢNG KÊ KHAI CHI PHÍ SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐỐI VỚI HÀNG HÓA ĐƯỢC HƯỞNG ƯU ĐÃI
(Đóng)x
Không có hàng hóa ưu đãi
Mô tả về hàng hóa ưu đãi
Đơn vị tính: VND
STT
Tên hàng hóa
Giá chào của hàng hóa trong e-HSDT
Giá trị thuế các loại
Kê khai các chi phí nhập ngoại
Chi phí SX trong nước
Tỷ lệ % chi phí sản xuất trong nước
(I)
(II)
(III)
G* = (I) – (II) – (III)
D(%) = G*/G Trong đó G = (I) – (II)