|
STT |
Tên nhà thầu |
Địa chỉ ở nước ngoài |
Địa chỉ tại Việt Nam |
1 |
ABB Limited (UK) |
Pavilion 9 Byland Way, Teesside, United Kingdom |
Không có thông tin |
2 |
ABNR |
Graha Niaga, 24th Floor, Jalan Jenderal Sudirman Kav 58, Jakarta 12190, Indonesia |
Không có thông tin |
3 |
ABNR |
Graha Niaga, 24th Floor, Jalan Jenderal Sudirman Kav 58, Jakarta 12190, Indonesia |
Không có thông tin |
4 |
ANDRIT HYDRO Private Limited (Ấn Độ) |
D-17, MPAKVN Industrial Area, Mandideep, Distrist Raisen, Bhopal, (Madhya Pradesh) India - 462046 |
58 Triệu Việt Vương, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
5 |
Access Professional Singapre Pte Ltd |
60 Kaki Bukid Place, #10-19 Eunos Techpark Singapore 415979 |
90/8 Hồ Hảo Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh |
6 |
Agence France - Press (AFP) |
11-15 place de la Bourse, 75002, Paris, Pháp |
"R604, 11 Trần Hưng Đạo, Hòan Kiếm, Hà Nội |
7 |
Andritz Hydro GmbH |
Số 20 phố Eibesbrunnergasses, 1120 Viên, Aó |
số 180 Triệu Việt Vương, phường Bùi Thị Xuân, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
8 |
Angel Iglesias SA (IKUSI) |
Paseo Miramon, 170 2009 San Sebastian, Tây Ban Nha |
chưa có |
9 |
Aspen Technology Pte.Ltd |
200 Wheeler Road Burlington, MA 01803 USD |
SB |
10 |
Aspen Technology, Inc. |
200 Wheeler Road Burlington, MA 01803 USA . VPDD tại Châu Á: 371 Beach Road # 23-08 KeyPoit, Singapore 199597 |
Không có thông tin |
11 |
B FOURESS PRIVATE LIMITED/Ấn Độ |
Ấn Độ |
Không có thông tin |
12 |
BJ |
17 Tuas Avenue 3, Singapore 639414 |
Không có thông tin |
13 |
Broken Arrow Media Pty Ltd |
51 Railway Crescent, Williamstown, Victoria 3016 Australia |
không có |
14 |
Broken Arrow Media Pty Ltd |
51 Railway Crescent, Williamstown, Victoria 3016 Australia |
không có |
15 |
Bà Latifah Merican Cheong |
33 Jalan 11/6, Petaling Jaya 46200, Malaysia |
|
16 |
Bà Tarisa Watanagase |
99 Baring 3, Sukumvit 107, Bangna, Bangkok 10260, Thailand |
không |
17 |
C. Melcher GMBH & Co. Singapore Branch |
105 Thomson Road #24-01/05 United Square Singapore 307591 |
Không có thông tin |
18 |
C.Melchers GMBH&Co., Singapore Branch |
101 Thomson Road #24-01/05 United Square Singapore 307591 |
Jardine House 4 st floor, 58 Dong Khoi St, Dist.1, HCM city |
19 |
CC1 Liên danh Lotte E&C |
50-2, Jamwon-dong, Seochu-gu, Seoul, Korea |
Tầng 15 tòa Cham Vit, 117 Trần Duy Hưng, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
20 |
CDM Smith Inc in association with Phu Thai Consultancy Joint Stock Company and Southern Environment Protection and Techonology Joint Stock Company |
Head quarter: 50 Hampshire Street, Cambridge, MA 02139 USA |
khong |
21 |
CHODAI Co., Ltd - Nhật Bản |
20-4, 1-Chome, Nihonbashi-Kakigaracho, Chuo-Ku, Tokyo, Nhật Bản, 103-0014 |
E3, Khu 5 tầng, 130 Đốc Ngữ, Ba Đình, Hà Nội |
22 |
Calinos Global Investment LLC |
10 Hughes St.Suite 206, Irvine, CA, USA, 92618 |
không có |
23 |
Calinos Global Investment LLC |
10 Hughes St.Suite 206, Irvine, CA, USA, 92618 |
không có |
24 |
Consortium between Suzhou Dafang Special Vehicle Co., Ltd and Tuyet Nga Co., Ltd |
Không có thông tin |
171 Lang Ha Street, Dong Da District, Ha Noi City, S.R Vietnam |
25 |
Cty tư vấn thiết kế DEGW FRANCE SARL |
43 Rue Bobillot, 75013, Paris, Pháp; |
229/4 Hoàng Văn Thụ, P8, Q.Phú Nhuận, TP HCM; |
26 |
Công ty AZUSA SEKKEI |
2-1-11 Higashi-Shinagawa-ku, Tokyo, 140-0002, Nhật Bản |
Tầng 6 Tòa nhà Oriental, 324 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội |
27 |
Công ty Bloomberg L.P |
731 Lexington Ave, New York, NY 10022, |
không có thông tin |
28 |
Công ty COLAS Rail S.A |
COLAS RAIL S.A - 38-44 Rue Jean Mermoz - 78600 Maison Lafitte - France |
Phòng 801 - T8 - Toà nhà Capital Tower - Số 109 Trần Hưng Đạo - Hoàn Kiếm - Hà Nội |
29 |
Công ty COLAS Rail S.A (Pháp) |
38-44 Rue Jean Mermoz - 78600 Maison Lafitte - France |
Phòng 801 - T8-Tòa nhà Capital Tower - số 109 Trần Hưng Đạo - Hoàn Kiếm - Hà Nội |
30 |
Công ty Econet Engineering Oy |
Malminkaari 5, Fi - 00700 Helsinki, Finland |
không có thông tin |
31 |
Công ty Focke&Co. (GmbH&Co.KG) |
Siemensstrabe 10, D-27283 Verden -Đức |
Không có thông tin |
32 |
Công ty Giesecke & Devrinet GmbH. |
Prinzregentenstr.159, 81677 Munich, Đức. |
Không có thông tin |
33 |
Công ty Hitachi |
6-6, Marunouchi 1-chome, Chiyoda-ku, Tokyo, Japan |
Tầng 7 Trung tâm Chính Bảo Việt, 233 Đồng Khởi, Quận 1, TP. HCM |
34 |
Công ty Kocks Ardelt Kranbau Gmbh |
Heegermuehler 64, Eberswalde, CHLB Đức. |
Lầu 2, 47 51 Phùng Khắc Khoan, quận 1, TP Hồ Chí Minh. |
35 |
Công ty Kocks Ardelt Kranbau Gmbh |
Heegermuehler 64, Eberswalde, CHLB Đức |
Lầu 2, 47 51 Phùng Khắc Khoan, quận 1, TP Hồ Chí Minh |
36 |
Công ty Landell Mills, Vương quốc Anh (chủ trì) liên kết với Công ty Tư vấn phát triển Việt Nam (VIDECO) |
Bryer-Ash Business Park, trowbridge, Wiltshire, BA14 8HE, Anh |
27 Tô Ngọc Vân, Tây Hồ, Hà Nội |
37 |
Công ty Leading Associates, LLC (Mỹ) |
108 West 13th Street, Wellington, Delaware 19801, Mỹ |
không có |
38 |
Công ty Monforts Fong |
Unit J, 8/F, Ed. China Plaza, 762-804 Avenida da Praia Grande, Macau |
Công ty Peja Việt Nam Địa chỉ: Lầu 11 phòng 1102 tòa nhà Mê Linh, số 2 Ngô Đức Kế, Quận 1 TP HCM |
39 |
Công ty Nikkei Civil Engineering LTD |
4-6-2 Koraibashi, Chuo-ku, Osaka-City 541-8528 Osaka, Nhật Bản |
Phòng 201, tòa nhà SkyLine, số 4 Đặng Dung, Ba Đình, Hà Nội |
40 |
Công ty Nikken Sekkei Civil Engineering LTD |
4-6-2 Koraibashi, Chuo-ku, Osaka-City 541-8528 Osaka, Nhật Bản |
phòng 201, toà nhà SkyLine, số 4 Đặng Dung-Ba Đình-Hà Nội |
41 |
Công ty Nikken Sekkei Civil Engineering Ltd |
4-6-2 Koraibashi, Chuo-ku, Osaka, 541-8528, Nhật Bản |
Tầng 2, phòng 201, tòa nhà Skyline Tower, số 4 Đặng Dung, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
42 |
Công ty SK Engineer & Construction (SK E&C) |
192-18, Gwanhun-dong, Jongnogu, Seoul 110-300, Hàn Quốc |
Phòng 801, tòa nhà HITC, 239 Xuân Thủy, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội |
43 |
Công ty Selex ES Inc |
11300 West 89th Street, Overland Park, Kansas 66214 USA |
không có |
44 |
Công ty Selex ES Inc |
11300 West 89th Street, Overland Park, Kansas 66214 USA |
Không |
45 |
Công ty Surecomp DOS GmbH Co.KG |
Saseler Bogen 2, Hamburg, Germany |
không có |
46 |
Công ty TNHH IBM Việt Nam (sử dụng chuyên gia nước ngoài) |
Không có |
Toà nhà Pacific Place 83B Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiếm, Hà Nội. |
47 |
Công ty TNHH Kiến trúc Wright |
Pao21-812 Kyomachi-honcho, Chuoku, thành phố C86Kumamoto, Nhật Bản |
Không có |
48 |
Công ty TNHH Korea Consultants International (KCI), Hàn Quốc |
Số 7F, Daerung Techno Town 15, 244-5, Gwangyang-2dong, Dongan-gu, Anyang-si, Gyeonggi-do, Korea 431-062 |
Phòng 206A, Toà nhà Hoa Lâm, 2 đường Thi Sách, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam |
49 |
Công ty TNHH TVXD Meinhardt (Việt Nam) |
501 Swnston street Melbourne 3000 Victoria, Australia. |
259B Hai Bà Trưng, Q3 Tp. Hồ Chí Minh |
50 |
Công ty TNHH Xây dựng Sumitomo Mitsui (Nhật Bản) |
2-1-6, Tsukuda, Chuo-ku, Tokyo, 104-0051, Japan |
Tầng 2, toà nhà Skyline Tower, số 4 Đặng Dung TP HN |
51 |
Công ty TNHH xây dựng Viện nghiên cứu thiết kế công trình Đường sắt Bắc Kinh |
Số 9 đường Khang Trang - Trấn Hgàng Thôn - Khu Đại Hưng, Bắc Kinh, Trung Quốc |
255 Đặng Tiến Đông, Hà Nội |
52 |
Công ty Tholander Ablufttechnick GmbH |
Werkstrape 31, D-68519 Viernheim -Đức |
khong |
53 |
Công ty Tư vấn UNICONSULT Universal Transport Consulting GmbH (Đức) |
Burchardkai 1, 21129 Hamburg - Germany |
Không có thông tin |
54 |
Công ty Xây dựng và kỹ thuật Halla (Hàn Quốc) |
7-19, Sincheol-Dong, Songpa-Gu, Korea |
Không có thông tin |
55 |
Công ty cổ phần Nam Điện Phúc Kiến, Trung Quốc |
Thành phố Nam Bình, tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc (No.291.Xinghua 2nd Road, Xiqin Town, Nanping city, Fụian Province, P.R.China) |
Nhà D2, tổ 56, TTUBND phường Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
56 |
Công ty hữu hạn tập đoàn Cục 6 đường sắt Trung Quốc |
Số 2 đường Vạn Thọ, Khu Hải Điện, Bắc Kinh, Trung Quốc |
Số 72 đường Âu Cơ, Phường Tứ Liên, Tây Hồ, Hà Nội |
57 |
Công ty tư vấn SCE (Pháp) |
05 Avenue Louis Augustine cauchy BP 10703 44307 nantes Cedex 3 |
95A Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, HN |
58 |
DAELIM INDUSTRIAL CO., LTD (DAELIM) |
Số: 146-12, Susong-dong, Jongno-gu, Seoul, Republic of Korea |
Tầng 19, Tòa tháp Keangnam Hanoi Landmark 72, đường Phạm Hùng, xã Mễ Trì, huyện Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam |
59 |
DAELIM INDUSTRIAL CO., LTD (DAELIM) |
Số: 146-12, Susong-dong, Jongno-gu, Seoul, Republic of Korea |
Tầng 19, Tòa tháp Keangnam Hanoi Landmark 72, đường Phạm Hùng, xã Mễ Trì, huyện Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam |
60 |
DARRON OIL TOOL |
Canklow Meadows, West Bawtry Road, Rotherham S60, 2XL, England |
Không có thông tin |
61 |
DESMIRO-CLEAN A/S |
Hestehaven 61, DK -52560 Odense -S Denmark |
Phòng 1708 tấng 17, số 71 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội |
62 |
DET NORSKE VERITAS CO.,LTD |
DET NORSKE VERITAS CO.,LTD NO-1322 HOVIK, NORWAY |
C/o: Huyndai-Vinashin Shipyard, 01 Mỹ Giang, xã Ninh Phước, huyện Ninh Hóa, tỉnh Khánh Hòa |
63 |
DMA Innotec Intl Co.,Ltd, quốc tịch Đài Loan |
1F., No.30, Aly.102, LN.175, Ziqiang Rd, Shalu Dist., Taichung city 433, Taiwan (R.O.C) |
382/17-19 Tầng 3 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 5, quận 3, TP.HCM |
64 |
DMG ASIA PACIFIC PTE LTD |
DMG ASIA PACIFIC PTE LTD, 3 Tuas Link 1, Singapore 638584 |
Phòng #302, Tòa nhà Blue Star 93 Linh Lang, quận Ba Đình, Hà Nội |
65 |
Dailan Viet - Dai Trading Co., Ltd (F.T.Z) |
Room 2-9-1 U- House commercial building, No 9 Tong Tai ST., Dailan Trung Quốc |
không có |
66 |
Drilling System |
Hurn view House, 5 Aviation Park West, Bournemouth International Airport, Dorset, BH 23 6EW, United Kingdom |
Không có thông tin |
67 |
Eastsea Star Ltd. |
Không có thông tin |
Suite 1104, Floor 11, PetroVietnam Tower. 1-5 Le Duan Street, Ben Nghe Ward, District 1 |
68 |
Econet Engineering Oy (Phần Lan) |
Econet Ltd Malminkaari 5 Fi-00700 Helsinki |
không có thông tin |
69 |
Elettronia Veneta Spa |
Via Postumia 16, 31045 Motta di Livenza (TV) Italy |
Không có thông tin |
70 |
Ematco Industries Pte Ltd |
No. 8 Soon Lee Road,Singapore 628073 |
Không có thông tin |
71 |
FICHTNER GmbH&Co.KG |
Sarweystrasse 3, 70191 Stuttgart, Germany |
Chưa có |
72 |
Fernando Requena (Mỹ) |
không có thông tin |
không có thông tin |
73 |
Fichtner |
70191 Stuttgart Sarwey Strasse 3, Germany |
Phòng 620, toà nhà Northstar 4, Dã Tượng, Hà Nội |
74 |
Fichtner |
Sarweystr.3, 70191 Stutgart, Geramy |
North Star Buirding, 4 Datuong, HN |
75 |
Fichtner GmgH&Co.KG (Đức) |
Sarweystrasse3, 70191 Stuttgart, Germany |
Không có thông tin |
76 |
Fidelity National Information Services, Inc |
601 Riverside Avenue, Jacksonville Florida 32204, USA |
Tầng 6 tòa nhà Press Club, 59A Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
77 |
Finastra International financial system Pte.Ltd |
5 Shengton way, # 12-01/04 UIC Building, Singapore 068808 |
59A Lý Thái Tổ, Phường Tràng Tiền, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
78 |
Fircroft Engineering Services Ltd |
Trinity House,114 Northenden |
Không có thông tin |
79 |
GEOGRAPHE ENERGY PTY LTD |
9 HODGSON WAY, KEWDALEPERTH, WESTERN AUSTRALIA, 6105 |
Không có thông tin |
80 |
GS Engineering & Construction Corp |
GS Yeokjeon, 537 Namdaemun-Ro 5-Ga, Joong-Gu, Seoul, 100-722, Korea |
Phòng 1, tầng 20 tháp B Vincom 191 Bà Triệu, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
81 |
Genmalto Pte Ltd (Singapore) |
12 Ayer Rajah Crescent, Singapore, Singapore 139941 |
Phòng 708, CMC Tower Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội |
82 |
GeoMechanics International Inc |
Colonial House, Level 3. 55 St. George’s Terrace. Perth WA 6000, Australia |
Không có thông tin |
83 |
Haeusler AG Duggingen |
Baselstrasse 21, CH-42202 Duggingen, Switzerland |
Haeusler Rep. Office in Vietnam, Địa chỉ: 456, Đường Nguyễn Kiệm, |
84 |
Haeusler Duggingen AG |
Baselstrasse 21, CH-4202 Duggingen, Switzerland |
456 Nguyễn Kiệm, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
85 |
Halliburton International Inc |
The Corporation TrustCompany, Corporation Trust Center, 1209 Orange Street, Wilmington, Delawere 19801, USA |
65A đường 30 tháng 4, thành phố Vũng Tàu |
86 |
Hiệp hội giáo dục quốc tế bang Texas (TIEC) |
1103 West 24th Street, Austin, Taxas 78705 USA |
không có thông tin |
87 |
Honeywell Pte Ltd |
Honeywell building, 17, Changi Business Park Central 1, Singapore 486073 |
Không có thông tin |
88 |
Hye Wang Industrial Machinery Co.,Ltd |
#609-3 Teoire-Ri, Hanlim – Myun, Gimhae-Si, Gyungsangnam-Do- South Korea |
không có thông tin |
89 |
Hyundai Heavy Industries Co.Ltd (Hàn Quốc). |
1 Cheonha - dong, Dong-gu, Ulsan, Korea |
Tầng 19 toà nhà Centec 72-74 Nguyễn Thị Minh Khai, P. 6, Quận 3, TP.HCM; |
90 |
Học viện nghiên cứu Nomura (Nomura Research Institute, Ltd) |
Marunouchi Kitaguchi Building 1-6-5 Marunouchi, Chiyoda-ku, Tokyo, Japan |
Không có thông tin |
91 |
IHI Infrastructure Asia Co.,Ltd |
không |
Tầng 9 Tòa nhà Hoàng Huy, 116 Nguyễn Đức Cảnh, Lê Chân, Hải Phòng |
92 |
Institute for Information Industry |
9F., No.106, Sec.2, Heping E.Rd., Taipei 106, Đài Loan, Cộng hòa Trung Hoa |
không |
93 |
Intermech Ltd Po Box 20401 |
49 Business Parade North, Highbrook, Auckland 2161, New Zealand |
Không có thông tin |
94 |
Intermech Ltd Po Box 204013 |
Intermech Ltd Po Box 204013, 49 Business Parade North, Highbrook, Auckland 2161, New Zealand |
Không có thông tin |
95 |
Isum LLC |
Russia, 127427 Moscow, Ak.Korolev str., 12 |
không có thông tin |
96 |
JD Marine |
11777 Katy freeway, Suite 434, Houston, Texas 77079 |
Không có thông tin |
97 |
JGC CORPORATION |
New G21Ohtemachi Building, 2-2-1, Ohtemachi, Chiyoda-ku, Tokyo 100-0004, Japan |
A312, The Manor Towers, My Dinh, Tu Liem Ha Noi |
98 |
JRP International PTE LTD |
No1, Kaki Bukit Road 1, #02-24 Enterprise One, Singapore 419934. |
Số 1F, đường Đặng Văn Ngữ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
99 |
Jiangsu Provincial Transportation Engineering Co., Ltd |
55 Dongwu Road, Zhenjiang City, Jiangsu Province, China |
Xã Tam Hưng huyện Thủy Nguyên Tp Hải Phòng |
100 |
John Technologies Corporation |
1805 West 2550 South, Ogden UT 84401-3249, Hoa Kỳ |
chưa có |
101 |
Just Engineers Technical Solutions Ltd. |
151 Draycott Road, Breaston, Derbyshire, UK |
Không có thông tin |
102 |
Kdi Asia Pte Ltd |
205 Henderson Road #02-01, Singapore 15949 |
Không có thông tin |
103 |
Kim Seng Huat Hardware Pte Ltd |
14 Lok Yang Way, Singapore 628633 |
Không có thông tin |
104 |
Kirloskar Brothers Limited |
Yamuna, số 98/3-7 Baner, Pune-411045, Ấn Độ |
Số 202, đường Lý Đạo Thành, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội, Việt Nam |
105 |
Korea University of Technology and Education |
#307 Gạeon-ri, Byungcheon-myun, Cheonan-si, Chungnam, South Korea |
Chưa có |
106 |
Kunhwa Consulting&Engineering Co., Ltd |
35-28 Kungwa Building (Boneunsa Road) Samsung - dong, Gangnam-gu Seoul Korea |
61A - 63A Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3, TP HCM; DT 84-8-544-95-446/7 |
107 |
Kunhwa Engineering & Consulting Co., Ltd |
38 Heungan-daero427 beon-gil, Dong-an-gu, Anyang-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc |
Số 31B, Mỹ Quang, Phú Mỹ Hưng, Quận 7, TP Hồ Chí Minh |
108 |
Landmark |
2107 CityWest Blvd, Building 2. Houston, Texas 77042-2827, USA |
Không có thông tin |
109 |
Lincoln Composites, Inc |
5117 NW 40th St, Lincoln, NE 68524 USA(tel: 402-407-5026 |
Không có thông tin |
110 |
Liên danh CPG + PMI (bao gồm các thành viên sau: Công ty CPG Consultants, Công ty TNHH CPG Việt Nam – thành viên đứng đầu liên danh và Công ty cổ phần dịch vụ tư vấn PMI) |
"Đại diện liên danh Công ty TNHH CPG Việt Nam Địa chỉ Lầu 12 và 16 – Sai gon Riverside Office Center, Số 2A-4A Tôn Đức Thắng, quận 1, TP.HCM |
"Đại diện liên danh Công ty TNHH CPG Việt Nam Địa chỉ Lầu 12 và 16 – Sai gon Riverside Office Center, Số 2A-4A Tôn Đức Thắng, quận 1, TP.HCM |
111 |
Liên danh Công ty Cổ phần Công nghệ điện tử viễn thông (ELCOM) vè Công ty HITT Holland Institute of Traffic Technology B.V (HITT) |
Số Oude Apeldoornse weg 41 - 45, 7333 NR Apeldoorn, Hà Lan |
Không có |
112 |
Liên danh Công ty Hữu hạn Cổ phần khoa học kỹ thuật Ngũ Hoàn (WUHUAN), Tập đoàn Công ty Hữu hạn xuất nhập khẩu máy móc Trung Quốc (CMC) và Công ty cổ phần thiết kế công nghiệp hoá chất (CECO) |
Chưa có |
Lô 48, 49 đường Nguyễn Thị Minh Khai, P Thọ Xương, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
113 |
Liên danh Công ty TNHH Nippon Koei và Công ty TNHH Nippon Koei Quốc tế Việt Nam |
4 Kojimachi 5-chome, Chiyoda, Tokyo, Nhật Bản |
Tầng 10, tháp A, Tòa nhà Handi Resco, 521 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội |
114 |
Liên danh Công ty TNHH Xây dựng Sumitomo Mitsui - Tổng công ty xây dựng công trình giao thông 4 - CTPC |
2-1-6, Tsukuda, Chuo-ku, Tokyo 104-0051, Japan. |
không có thông tin |
115 |
Liên danh Công ty TNHH kỹ thuật Woolim và Công ty CP XD công nghiệp và phát triển hạ tầng |
Woolim: số 712, Dearung Post Tower 6th, 50-3, Gasan-Dong, Geumchun-Gu, Seoul, Korea; IDIC.,JSC số 5/376 Khương Đình, Hạ Đình, Thanh Xuân Hà Nội, VN |
Không có |
116 |
Liên danh EAB/ITC (Liên danh Ericsson AB và ITC Innovated technology for Communication Joint Stock company) |
Ericsin AB: Telefonaktiebolaget LM Ericsson, SE-164 80 Stockholm Thụy Điển |
Ericsin: Tầng 15 Tòa tháp Keangnam Hà Nội Landmark, Lô 6 khu đô thị mới Cầu Giấy, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
117 |
Liên danh Fichtner - IBST-PCC |
không có thông tin |
"41 Hai Bà Trưng Hoàn Kiếm, Hà Nội |
118 |
Liên danh Franco Pacific Venture và Applied Technical System |
1. Franco Pacific Venture: 4F&5F Central Tower, 28 Queen Road Central, Hong Kong; 2. Applied Technical system: #604-VNA 8 Building, Trần Hưng Đạo, HN |
55 Hồ Hảo Lớn, Q1, TP HCM |
119 |
Liên danh HIT-DTT-AMIGO |
179 Gasaandigital2-ro, Seoul, Hàn Quốc |
9th Floor, Trung tâm thương mại Deaha, 360 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội |
120 |
Liên danh Halla- Vinaconex E&C |
289 Sigma Tower, Olympic- ro, Songpa- Gru, Seoul, Korea. |
P1912, tầng 19 Keangnam Hanoi Landmark Tower, tòa nhà 72 tầng, Lô E6, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội |
121 |
Liên danh Halla- Vinaconex E&C |
289 Sigma Tower, Olympic- ro, Songpa- Gru, Seoul, Korea. |
P1912, tầng 19 Keangnam Hanoi Landmark Tower, tòa nhà 72 tầng, Lô E6, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội |
122 |
Liên danh Halla- Vinaconex E&C |
289 Sigma Tower, Olympic- ro, Songpa- Gru, Seoul, Korea. |
P1912, tầng 19 Keangnam Hanoi Landmark Tower, tòa nhà 72 tầng, Lô E6, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội |
123 |
Liên danh Halla- Vinaconex E&C |
289 Sigma Tower, Olympic- ro, Songpa- Gru, Seoul, Korea |
P1912, tầng 19 Keangnam Hanoi Landmark Tower, tòa nhà 72 tầng, Lô E6, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội |
124 |
Liên danh HaskiningDHV Nederland B.V - Viện quy hoạch đô thị và nông thôn quốc gia- Viện chiến lược phát triển Giao thông vận tải - công ty TNHH xây dựng Đồng Tiến |
HaskiningDHV Nederland B.V: địa chỉ Laan 1914, số 35; 3818 EX Amersfoort, Hà Lan |
Tầng 17 tòa nhà ICON4, 243A Đê La Thành, Đống Đa, Hà Nội |
125 |
Liên danh Haskoning Nederland B.V, Deltares, DHV B.V và Cty TNHH Haskoning Việt Nam |
Haskoning Nederland B.V, Barbarossastraat 35 P.O Box 151 6500 AD Nijimegen Holland |
Cty TNHH Haskoning Việt Nam: 236/26C Điện Biên Phủ, P17, QBình Thạnh, TP HCM |
126 |
Liên danh KT Consortium gồm KT Corporation; ED Co., Ltd; Hyundai Information Technology Co., Ltd và Korea Polytechnics. |
KT Corporation: Địa chỉ: 206 Jeongja-dong, Bundang-gu, Seongnam-si, Gyeonggi-do, Korea. |
Liên doanh KT Consortium Phòng 702, Toà nhà Daeha Business Center, 360 Kim Mã, quậ Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam |
127 |
Liên danh Kukdong- Trung Chính |
122, Yugumakoksa-ro, Yugu-eup, Gongju-si, Chungnam, Hàn Quốc |
Phòng C16, tầng 1 tòa nhà Vinaconex 9, đường Phạm Hùng, Từ Liêm, Hà Nội |
128 |
Liên danh Kukdong- Trung Chính |
122, Yugumakoksa-ro, Yugu-eup, Gongju-si, Chungnam, Hàn Quốc |
Phòng C16, tầng 1 tòa nhà Vinaconex 9, đường Phạm Hùng, Từ Liêm, Hà Nội |
129 |
Liên danh LS Cable Ltd., + Cty TNHH LS Vina |
1. LS VINA CABLE: So Dau Ward, Hong Bang Distric, Hai Phong City;2. LS Cable: 13F, LS Tower, 1026-6, Hogye-dong, Dongan-gu, Anyang-si, Gyeonggi-do, 431-080, Korea; |
không có thông tin |
130 |
Liên danh MES-DPS-CIENCO1 |
Mitsui Engineering & Shipbuilding Co.,Ltd. ĐC: 6-4, Tsukiji 5-chome, Chuo-ku, Tokyo 104-8439, Nhật Bản |
Văn phòng đại diện Công ty Mitsui Engineering & Shipbuilding Co.,Ltd. ĐC: Phòng 504, tầng 5, Tòa nhà HCO, 44 Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
131 |
Liên danh MES-RINKAI-TAISEI-CIENCO1 |
6-4, Tsukiji 5-chome, Chuo-ku, Tokyo 104-8439, Nhật Bản. |
Phòng 504, toà nhà HCO, 44B Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
132 |
Liên danh Nhà thầu SFERE - AFPI rhodanienne - CIEP và Hung Viet Co,.JSC |
Societe Francaise d'Exportation des Ressources Educatives (SFERE). 8 Avenue des Minimes, 94 306 VINCENNES cedex, France. |
Công ty Cổ phần thương mại Đầu tư và Công nghệ Hưng Việt: A14, Khu Công đoàn Vọng Thị, Tây Hồ, Hà Nội, Việt Nam. |
133 |
Liên danh Nippon Koei Co.,Ltd - Dohwa Engineering Co.,Ltd - Công ty Cổ phần tư vấn Cấp thoát nước và môi trường (WASE) và Công ty TNHH Nippon Koei Việt Nam International |
hà thầu Nippon Koei Co Ltd: 5 4 Kojimachi, Chiyoda ku, Nhật Bản. Nhà thầu: Dohwa Engineering Co Ltd. Địa chỉ: tháp Dohwa, 438 Samseong ro, Gangnam su, Seoul, Hàn QuốcĐiện thoại: +82 2 6323 3303. |
Không có thông tin |
134 |
Liên danh Oriental Consultants Co.,Ltd; Almec Corporation; Tổng công ty tư vấn thiết kế Giao thông vận tải (TEDI), Công ty CP TVĐT&XD Giao thông vận tải (TRICC) liên kết với công ty TVXD Đông Dương (ICC) và Cty CP TVXD Công nghiệp và đô thị Việt Nam (VCC) |
Oriental Consultants Co.,Ltd: 12-1, Honmachi 3-chome, Shibuya-ku-Tokyo 151-0071, Japan |
P 2208, tầng 22, toà nhà 101 Láng Hạ, phố Láng Hạ, Quận Đống Đa, HN |
135 |
Liên danh Oriental Consultants Global Co.,Ltd , Oriental Consultants., Ltd., Katahira & Engineers International và Tổng công ty tư vấn thiết kế giao thông vận tải - CTCP liên kếtvới Công ty tư vấn công trình Châu Á Thái Bình Dương |
Oriental Consultants Global Co.,Ltd: 20-2, Nishishinjuku, 30chome, Shinjuku-ku, Tokyo, 163-1409, Japan. |
Lãnh đạo Liên danh: Công ty Oriental Consultants Global Co.,Ltd: Tầng 22 tòa nhà ICON4, số 243 Đê La Thành, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội. |
136 |
Liên danh PEM GmbH, Công ty CP Thương mại Đầu tư và Công nghệ Hưng Việt và Công ty TNHH Tư vấn dự án SEAS |
PEM GmbH, Berliner Allee 51-53, 40212 Düsseldorf, Đức |
không |
137 |
Liên danh Samsung C&T + Lilama |
26, Sangil - ro, 6-gil, Gangdong-gu, Seoul, Hàn Quốc |
không có thông tin |
138 |
Liên danh Samwhan Corporation (Hàn Quốc) - Tổng công ty XDCTGT 4 (Việt Nam) |
98-20, Unni-dong, Jongno-gu, Seoul, Korea; +82-2-744-6394 |
Phòng số 10A, tầng 10, toà nhà River View-7AThái Văn Lung, P.Bến Nghé, Q1, TPHCM |
139 |
Liên danh Sumitomo - Cienco 6 |
1-8-1 Harumi, Chuo-ku, Tokyo 104-8610, Nhật Bản |
Tầng 2, Phòng 2.03, tòa nhà IPC, số 1489 đường Nguyễn Văn Linh, phường Tân Phong, quận 7, TP.HCM |
140 |
Liên danh Tekken-MES-Thang Long |
5-3 Misaki-cho 2-chome, Chiyoda-ku, Tokyo 101-8366, Nhật Bản |
P505 Tòa nhà CFM 23 Láng Hạ, Thành Công, Ba Đình, Hà Nội |
141 |
Liên danh Tư vấn Dohwa Engineering Co., Ltd - Korea Expresway Corporation |
942-1, DOHWA TOWER, Daechi-dong, Gangnam-gu, Korea |
không có |
142 |
Liên danh Yooshin Engineering Corporation & Sampoo Engineering Co., Ltd |
Sampoo Engineering Co., Ltd: 200-2, Bangi-dong, Songpa-gu, Seoul, Hàn Quốc;Yooshin Engineering Corporation: 832-40, Yoksam, Gangnam-gu, Seoul, Hàn Quốc |
Toà nhà VIMECO-E9 đường Phạm Hùng, Cầu Giấy, Hà Nội |
143 |
Liên danh Yooshin Engineering Corporation và Nippon Koei Co. Ltd |
832-40, Yoksam-Dong, Gangnam-Gu, Seoul, Korea |
Tầng 5, số 15 đường Phạm Hùng, Từ Liêm, Hà Nội |
144 |
Liên danh công ty TNHH Kỹ thuật và xây dựng Hanshin và Tổng công ty xây dựng công trình giao thông 4 - CTCP (Viết tắt là Liên danh HANSHIN-CIENCO 4) |
Nhà thầu Hanshin: 82, Deokpyeongro, Baegam-myeon, Cheoin-gu, Yong-in-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc |
Văn phòng đại diện tại Việt Nam của Nhà thầu Hanshin: Tầng 8, tòa nhà Charm vit (Grand Plaza), số 117 Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy, Hà Nội. |
145 |
Liên danh nhà thầu Sumitomo Mitsui Construction Co., Ltd - Tổng công ti xây dựng công trình giao thông ( Cienco4) |
2-1-6, Tsukuda, Chuo-ku, Tokyo 104-0051, Japan. |
Tầng 1, Toà nhà 17-21 tầng, Làng Sinh Viên Hacinco, đường Nguỵ Như Kon Tum, Hà Nội. |
146 |
Liên danh nhà thầu Cty TNHH Công Nghiệp (VN) và Super Central Gas Co., Ltd (SCG_Thailand) |
No. 7/383 Viphawadee Rangsit 36 Alley, Chatuchak Sub-district, Chatuchack District, Bangkok Metropolis, Thailand |
Số 109 Đường 4-5, phường 6, quận 4, Tp.HCM |
147 |
Liên danh nhà thầu Công ty hữu hạn thiết bị điện cơ kim loại màu Bắc Kinh (Trung Quốc), Công ty hữu hạn kỹ thuật công trình ENFI (Trung Quốc) và Công ty Cổ phần thiết kế công nghiệp Việt Nam |
Số 10, đường An Định, khu Triều Dương, TP. Bắc Kinh |
Số 21, phố Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội |
148 |
Liên danh nhà thầu Hydrochina ZhongNan Engineering Corporation và Zhejiang Fuchunjiang Hydropower Equipment Co Ltd |
Thành viên đứng đầu liên danh: Hydrochina ZhongNan Engineering Corporation số 9, XiangzhangLu, Changsha, Huanan, China |
Phòng 204, toà nhà 17T6, khu đô thị Trung Hoà, phường Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
149 |
Liên danh nhà thầu MES-RINKAI-CIENCO1 |
3-16, Nihonbashi 1-Chome, Chuo-ku, Tokyo 103-0027, Nhật Bản. |
Phòng 504, toà nhà HCO, 44B Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
150 |
Liên danh nhà thầu Obrascon Huarte Lain, S.A - Tổng công ty xây dựng công trình giao thông 1 (Cienco 1) - Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại sản xuất - Xây dựng Đông Mê Kông |
Địa chỉ tại nước ngoài của Công ty OHL: Obrascón Huarte Lain, S.A.Torre Espacio.Paseo de la Castellana, 259D.28046 Madrid. |
Số 7 ngõ 275 Âu Cơ, quận Tây Hồ, Hà Nội |
151 |
Liên danh nhà thầu PEM GmbH và Công ty cổ phần thương mại đầu tư và công nghệ Hưng Việt |
(i) PEM GmbH: Berliner Allee 51-53, D-40212 Dusseldorf, Đức; (ii) Công ty cổ phần đầu tư, thương mại và công nghệ Hưng Việt: Phòng 207, Trường bồi dưỡng cán bộ giáo dục Hà Nội, Cầu Giấy, Hà Nội |
không có |
152 |
Liên danh nhà thầu Risen - Tasco |
không có thông tin |
không có thông tin |
153 |
Liên danh nhà thầu Shanghai Electric Group Co., Ltd and AMECC Mechanical Construction Joint Stock Company |
Thành viên đứng đầu liên danh là: Shanghai Electric Group Co., Ltd, organized and existed under the Laws of the People’s Republic of China with its head office at Floor 30th, No.8 Xingyi Road, Shangha |
không có thông tin |
154 |
Liên danh nhà thầu Velosi - Linscan |
Linscan: Hamriyah Free Zone, Sharjah P.O. Box 62159, Dubai, UAE |
Velosi: P.250 Petrotowers, No 8 Hoang Dieu, Vungtau City, Viet Nam, Socialist Republic of Vietnam |
155 |
Liên danh tư vấn ALAI-DCCD |
Không có thông tin |
257 Nguyễn Văn Linh-Đà Nẵng |
156 |
Liên danh tư vấn Heerim Architects and Planners Co.,Ltd - Arup Singapore PTE LTD - Aurecon Singapore LTD - ADP ingrenierie |
Thành viên đứng đầu liên danh Heerim Architects & Planners Co.,LTD. địa chỉ 12F Gangdong Tower 39 Snagil-ro, Gangdong-gu, Seoul 05288, Korea |
Số 2707, tầng 27, Lotte Center - Đông, 54 Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam |
157 |
Liên danh tư vấn Japan - France - Vietnam (JFV JV) |
Đại diện liên danh Japan Airport Consultants INC (JAC) Địa chỉ 1-13-1 Kachidoki, Chuo-ku, Tokyo, Japan |
12 Trà Khúc, Phường 02, quận Tân Bình |
158 |
Liên danh tư vấn Oriental Consultants Co., Ltd - Katahira & Engineers International - SMEC Internaotional Pty Ltd |
12-1, Honmachi 3 chome, Shibuya-ku, Tokyo, 104-0041, Japan |
OC tầng 22, phòng 2208, tòa nhà 101 Láng Hạ, Hà Nội, Việt Nam |
159 |
Liên doanh HYUNDAI Engineering & Construction Ltd - GHELLA SpA |
không có thông tin |
Phòng 2701 tầng 27 -Toà nhà Đông - Trung tâm Lotte số 54 phố Liễu Giai - Quận Ba Đình - Hà Nội - Việt Nam |
160 |
Liên doanh Nippon Koei Co, Ltd (NK) và Nippon Koei Việt Nam International Co.,Ltd (NKV) liên kết với Công ty cổ phần Tư vấn thiết kế Cầu lớn - Hầm (BRITEC) |
Nippon Koei Co.,Ltd: Địa chỉ: 5-4 Kojimachi, Chiyoda-ku, Tokyo, Japan; Nippon Engineering Consultants Co., Ltd: Địa chỉ: 2-23-1 Komagome, Toishima-ku, Tokyo, Japan. |
Nippon Koei Vietnam International Co., Ltd: -Địa chỉ: Tầng 10, Tháp A, Toà nhà Handi Resco, Số 521 đường Kim Mã, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình Tp.Hà Nội, Việt Nam; |
161 |
Liên doanh Nippon Koei Co, Ltd (NK) và Nippon Koei Việt Nam International Co.,Ltd (NKV) liên kết với Công ty cổ phần Tư vấn thiết kế Cầu lớn - Hầm (BRITEC) |
Nippon Koei Co.,Ltd: Địa chỉ: 5-4 Kojimachi, Chiyoda-ku, Tokyo, Japan; Nippon Engineering Consultants Co., Ltd: Địa chỉ: 2-23-1 Komagome, Toishima-ku, Tokyo, Japan. |
Nippon Koei Vietnam International Co., Ltd: -Địa chỉ: Tầng 10, Tháp A, Toà nhà Handi Resco, Số 521 đường Kim Mã, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình Tp.Hà Nội, Việt Nam; |
162 |
Liên doanh của Công ty TNHH giải pháp công nghiệp ThysenKrupp (Ấn Độ) (TKIS - India) và Tổng công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam (PTSC) |
Uhde House, LBS Marg, Vikholi (W), Mumbai 400 083, India |
không có thông tin |
163 |
Liên doanh của Công ty TNHH Technip Itaaly (TPIT) và Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam (PTSC) |
68 Viale Castello della Magliana, 00148 Roma, Italian Republic |
không có thông tin |
164 |
Liên doanh nhà thầu MAMKWANG-SAMPYO |
459-3 Gil-dong, Gangdong-gu, Seoul, Korea 134-814, 100-722, Korea |
Phòng 1, tầng 20 tháp B Vincom 191 Bà Triệu, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
165 |
Liên doanh nhà thầu Tekken - Yokogawa - Thang Long |
5-3 Misaki-cho 2-chome, Chiyoda-ku, Tokyo 101-8366, Nhật Bản |
101 Hữu Nghị, Đồng Hới, Quảng Bình |
166 |
Liên doanh nhà thầu Temenos-Tecapro |
18 Place Des Philosophes, 1205 Geneva, Swithzerland |
14 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội |
167 |
Lloyds Asia Register |
Không có thông tin |
Vung Tau Office. Suite 450, No.8 Hoang Dieu Str. Vung Tau City, Vietnam |
168 |
Loesche GmbH (cộng hòa liên bang Đức) |
Hansaallee 243 D 40549 Duesseldof - Germany |
Không có thông tin |
169 |
Lotte Engineering & Construction Co., Ltd |
50-2, Jamwon-dong, Seocho-gu, Seoul, Republic of Korea |
Tầng 15 tòa nhà Cham Vit, 117 Trần Duy Hưng, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
170 |
Lucas - Nuelle GmbH |
Siemensstrasse 2, 50170 Kerpen, Germany |
không có |
171 |
Lucas - Nuelle GmbH |
Siemensstrasse 2, 50170 Kerpen, Germany |
không có |
172 |
Lucas-Nuelle GmbH |
Siemensstrasse 2, 50170 Kerpen, Germany |
Không có |
173 |
MESS- UND FORDER TECHNIK GWINNER G.M.B.H &CO (thành viên liên danh) |
21035 Hamburg, Germany |
Không có thông tin |
174 |
MT Hojgaard a/s Đan Mạch |
Knud Hojgaard Vej 9 DK-2860, Soborg, Đan Mạch |
Văn phòng điều hành MTH dự án xây dựng cầu Rào II, số 4G5 đường Phạm Văn Đồng, phường Anh Dũng, quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng |
175 |
Manila Water Company Inc |
không có thông tin |
không có thông tin |
176 |
Manuli Rubber Industries |
Piazza Della Repubblica, 14/16, 20124 Milan, Italy. |
Không có thông tin |
177 |
Minarco-Mine Consult |
Suite 1501, Level 15, Australia Square, 264-278 George Street, Sydney, NSW 2000, Australia. |
Không có thông tin, |
178 |
Minter Ellison |
Central Park, 152-158 ST Georges TCE, Perth WA 6000, DX 124 Perth, Australia. |
Không có thông tin |
179 |
Mr. Richard Andrew Bishopp |
29 Strand Court, Harsfold Road, Rustington, West Sussex, BN16 2NT, United Kingdom |
không |
180 |
National Oilwell Varco Pte.Ltd |
No 7 Loyang Way, Singapore 508721 |
Không có thông tin |
181 |
New Tech System, Inc. |
P.O. Box 60276 Midland, TX 79711 |
Không có thông tin |
182 |
Nhà thầu liên danh Kujian-DCPL-PMC2 |
1880 J.F. Kenedy Boulevard, 15 th Floor, philadelphia 19103, USA |
Không có thông tin |
183 |
Nikken Sekkei Civil Engineering Ltd - Nhật Bản |
4-6-2 Koraibashi, Chuo-ku, Osaka-City, Osaka, 541-8528, Nhật Bản |
SkyLine Tower, 04 Đặng Dung, Ba Đình, Hà Nội |
184 |
Nordmeccanica Spa, |
Strada dell'Orsina, 16/A 29122, Piacenza, Ý |
Công ty TNHH Song Song, tầng 4 Tòa nhà số 119 Điện Biên Phủ, Phường Đakao, Quận 1, TP HCM |
185 |
Oriental Consultants Company Limited |
12-1, Honmachi 3-chome, Shibuya-ku, Tokyo, 151-0071, Nhật Bản |
Phòng 2208, tầng 22, toà nhà 101 Láng Hạ, Phố Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
186 |
PT Ernst&Young Advisory Services |
Indonesia Stock Exchange Building Tower 1, 13th Floor Jl. Jend. Sudirman Kav. 52-53 Jakarta 12190, Indonesia |
Không có thông tin |
187 |
PT Runge Indonesia |
Suite 301, 3rd Floor, Wisma Pondok Indah 2, JL. Sultan Iskandar Muda Kav. V-TA, Pondok Indah - Jakarta 12310 |
Không có thông tin |
188 |
Posco Engineering & Construction Co.,Ltd |
Tower 1, 36 Songdo - Dong, Yeonsu - Gu, Incheon, 406-840, Korea |
Tầng 23, Tòa nhà Keangnam, đường Phạm Hùng, Từ Liêm, Hà Nội |
189 |
Posco Engineering & Construction Co.,Ltd |
568-1 Goedong-Dong, Nam-gu, Pohang-Si, Gyeongsangbuk-Do, Republic of Korea |
3A The Manor, Me Tri, Tu Liem, Ha Noi |
190 |
Posco Engingeering & Construction Co., Ltd |
Tower1, 36 Songdo - Dong, Yeonsu - Gu, Incheon, 406-840 Korea |
Tầng 23 tòa nhà Keangnam, đường Phạm Hùng, Từ Liêm, Hà Nội. |
191 |
Premier Oil Vietnam Offshore B.V |
Prinsenhof Building 19th floor, Princes margrietplantsoen 76, the Hague; Netherland. |
7/F Saigon Finance Centre, No 9 Dinh Tien Hoang, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh city , Viet Nam |
192 |
QinetiQ Ltd |
Cody Technology Par, Ively Road; Farnborough, Hampshire; UK. |
Không có thông tin |
193 |
Questel SAS |
1 Boulevard De La Madeleine 75001 Paris |
không có thông tin |
194 |
RCS Engineering (Singapore), NEC Asia Pacific (Singapore) và công ty MITEC (Việt Nam) |
RCS Engineering (Singapore): địa chỉ 18 Boon Lay Way # 05-121 Tradehub 21, Singapore 609966 |
không có |
195 |
Reuters News & Media Ltd |
Five Canada Square, Canary Whart, E14 5AQ, London, UK |
Không có thông tin |
196 |
Reuters News & Media Ltd (Reuters) |
Five Canada Square, Cannary Wharf, London, E14 5AQ, UK |
không có |
197 |
Reuters News & Media Ltđ (Reuters) |
Five Canada Square, Canary Whart, E14 5AQ |
Không có thông tin |
198 |
Rieckermann GmbH, quốc tịch Đức |
MonckebergstraBe 10, 20095 Hamburg, CHLB Đức |
Tầng 7 tòa nhà VG, Ngõ 235 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
199 |
Ro-Clean Desmi A/S |
Hestehaven 61, DK-5260, Odense S, Denmark. |
Không có thông tin |
200 |
Roxar Flow Measurement Sdn. Bhd |
LEVEL 9, MENARA CHAN, 138 JALAN AMPANG, 50450 KUALALUMPUR, MALAYSIA |
|
201 |
Roxar Flow Measurement Sdn.Bhd |
"Level9, Menara Chan, 138 Jalan Ampang, 50450 Kuala Pumpur, Malaysia |
"Tầng trệt 2B, toà nhà Saigon Software Park, 123 Trương Đinh, P7,Q3, TP HCM |
202 |
Roxar Sdn. Bhd. |
Level 9, Menara Chan, 138 Jalan Ampang, 50450 Kuala Lumpur, Malaysia |
Roxar Sdn. Bhd Ground floor 2B, Saigon Software Park, 123 Truong Dinh Str., ward 7, Distr. 3, HCMC |
203 |
S-Dai Industrial Co., Ltd |
No.32, Alley 16, Lane 418, Chien Te Street E. Dist, Taichung, Taiwan |
không có thông tin |
204 |
SENER INGENIERÍA Y SISTEMAS, S.A. |
SEVERO OCHOA, 4 (Parque Tecnologico de Madrid) 28760 TRES CAVTOS, Madrid - Tây Ban Nha |
không |
205 |
SURLOG OILFIELD EQUIPMENT TRADING |
SURLOG OILFIELD EQUIPMENT TRADING Block 715, Hougang Avenue 2, #2-349 Singapore 530715 |
Không có thông tin |
206 |
SURLOG OILFIELD EQUIPMENT TRADING |
SURLOG OILFIELD EQUIPMENT TRADING Block 715, Hougang Avenue 2, #2-349 Singapore 530715 |
Không có thông tin |
207 |
Samsung Engineering Co. Ltd. (SECL) |
Samsung SEI Tower, 467-14, Dogok-2Dong, Kangnam-Ku, Seoul, Korea, 135-856 |
Phòng 201 International Center, 17 Ngô Quyền, Hà Nội |
208 |
Sander Geophysics Limited (SGL) |
260 Hunt Club Road, Ottawa, Ontario, K1V 1C1, Canada |
không có |
209 |
Schlumberger Information Solution. |
5599 San Felipe, Suite 100. Houston, Texas. USA 77056 |
không có thông tin |
210 |
Schlumberger SEACO Inc. |
Icaza, Gonzalez-Ruiz&Aleman, 8 Calle Aquilino de la Guardia, Panama City, Cộng hòa Panama |
C/O #1808, Melinh Point Tower, Số 2 Ngô Đức Kế, Quận I, Thành phố Hồ Chí Minh |
211 |
Schlumberger Seaco INC |
No.8 Calle Aquilino de la Guardia, City of Panama, Republic of Panama |
Lầu 7 tòa nhà Havana, 132 Hàm Nghi, phường Bến Nghé, Quận 1, TP. HCM |
212 |
Schlumberger Seaco INC |
No.8 Calle Aquilino de la Guardia, City of Panama, Republic of Panama |
Lầu 7 tòa nhà Havana, 132 Hàm Nghi, phường Bến Nghé, Quận 1, TP. HCM |
213 |
Schlumberger Vietnam Services |
Icaza, Gonzalez-Ruiz&Aleman, 8 Calle Aquilino de la Guardia, Panama City, Republic of Panama |
Dãy phòng 310, V-Tower, 649 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội |
214 |
Schulumberger SEACO Inc |
8 Aquilino de la Guardia Street, City of Panama, Republic of Panama |
Tòa nhà Mê Linh Point, tầng 18 số 2 phố Ngô Đức Kế, quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
215 |
Selex ES S.p.A |
Via Piemonte 60-00187 Rome, Italy |
không |
216 |
Seureca Consulting Engineers |
36 ru de Lifege, 75008 Paris, France |
Không có thông tin |
217 |
Shandong Luquiao Group Co., Ltd |
No.330 of Jing Wu Street, Jinan City, China |
Chưa đăng ký |
218 |
Shandong Luquiao Group.,Ltd |
No.330 of Jing Wu Street, Jinan City, China |
Chưa đăng ký |
219 |
Shijiazhuang Enric Gas Equipment Co.,Ltd |
169 đường Yuxiang, thành phố Shijiazhuang, Hebei, China 051430 |
không có |
220 |
Shin Han Machinery Co.,Ltd, Hàn Quốc |
203-14,Sarihyeon - ro, Iisandong-gu, Goyang-si, Gyeonggi-do, S Korea |
không có thông tin |
221 |
Silverlake Structured Services Sdn Bhd |
Lot 19.02 tầng 19 Fist Aveneu, Bandar Utama, 47800, Petaling Jaya, Selangor, Malaysia |
không có thông tin |
222 |
Silverlake Structured Services Sdn Bhd |
Lot 19.02 tầng 19 Fist Aveneu, Bandar Utama, 47800, Petaling Jaya, Selangor, Malaysia |
không có |
223 |
Silverlake Structured Services Sdn Bhd |
Lot 19.02 tầng 19 Fist Aveneu, Bandar Utama, 47800, Petaling Jaya, Selangor, Malaysia |
không có |
224 |
Silverlake Structured Services Sdn Bhd |
Lot 19.02 tầng 19 Fist Aveneu, Bandar Utama, 47800, Petaling Jaya, Selangor, Malaysia |
không có thông tin |
225 |
Siva |
4827 Fulwell Road Mississauga, Ontario; Canada L5M 7J8 |
60/19 Lê Lợi, P.4, Vũng Tàu |
226 |
Smiths Detection(Asia Pacific) Pte., Ltd |
100 Beach Road, #20-06 Shaw Tower, Singapore 189702 |
Công ty cổ phần phát triển thương mại và công nghệ sản xuất mới (NPT., JSC) |
227 |
Spairal Software Limited |
St Andrews House, St Adrews Road, Cambridge, CB4 1DL, United kingdom |
khong |
228 |
Sports News Television Managerment Limited |
Building 6, Chiswick High Road, London, W4 5HR, United Kingdom |
11nTrần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
229 |
TCM Corporation |
1-15-10 Kyomachibori, Nishi-ku, Osaka, 550-0003, Nhật Bản |
khong |
230 |
TPS |
Julius Saxler Street 7.54550 Daun/ Germany |
Không có thông tin |
231 |
Taprgge GmbH |
Schliemannstr.2-14, 583 Wetter, Germany |
chưa có |
232 |
Tequimat |
ALT, 36th Floor, Menara Maxis, Kuala Lumpur City Centre, 50088 Kuala Lumpur, Malaysia |
Technological Equipment Materials Company Limited (Tequimat Co. Ltd.), No. 7 Alley 50/91 Nguyen Chi Thanh, Dong Da, Hanoi, Vietnam |
233 |
The Overseas Coastal Area Development Institute |
No16, North Wing, 1-9-20, Akasa, Minato-ku, Tokyo 107-0052, Japan |
Phòng 303, tầng 3, toà nhà V-Tower, 649 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội |
234 |
Tokyo Broadcasting System Television, Inc |
5-3-6 Akasaka, Minato-ku, Tokyo, 107-8006 Japan |
không có thông tin |
235 |
Tập đoàn Saman - Hàn Quốc |
Union Bldg.#1-20, Byeolyang-dong, Gwangcheon, Kyeonggi-do, Hàn Quốc |
Số 120 - Trần Phú - Tân Dân - Việt Trì - Phú Thọ |
236 |
Tập đoàn thương mại YUIL - Hàn Quốc |
2F, toà nhà Youngil, 1422-35 shinlim-Dong, Gwanag-ku, Seoul, Hàn Quốc; |
không có thông tin |
237 |
Tổ hợp nhà thầu Hydrochina Hoadong-CR18G |
Hydrochina Huadong: 22 Chaowang Road, Hangzhou, Trung Quốc;CR18G: Shuannggang, quậnJinnan, TP Tianjin, Trung Quốc |
Số 08 đường Linh Lang, Ba Đình, HN |
238 |
VA TECH Escher Wyss Flowel Private Limited |
D-17, MPAKVN Industrial Area, Mandideep, District Raisen, Bhopal, (Madhya Pradesh) India - 462046 |
58 phố Triệu Việt Vương, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
239 |
VCM Trading Ltd. Marshall Islands |
Trust Company Complex, Ajeltake Road, Ajeltake Island, Majuro M.I.MH 96960, Marshall Islands |
Không có thông tin |
240 |
Vam Drilling France S.A.S |
7, Rue des Frères Lumière 58202 Cosne sur Loire , France |
Không có thông tin |
241 |
Vanderland Industries B.V. |
Vanderlandelaan 2, 5466 RB Veghel, The Netherlands, Postbus 18 |
chưa có |
242 |
Vetco Gray Pte.Ltd |
2 Benoi Road Singapore 629876 |
Không có thông tin |
243 |
Vikoma International Ltd. |
88 Place Road, Cowes, Isle of Wright, PO 31 7AE, UK |
Không có thông tin |
244 |
Viện nghiên cứu và Phát triển Ure, sản phẩm hữu cơ - Liên bang Nga (NIIK) |
Russia, 606008, Dzerzhinsk, Nizhny Novgorod region. Griboedov str 31 |
không có thông tin |
245 |
WINOMI Joint Venture (liên danh giữa 03 nhà thầu: Will-beSolution - Hàn Quốc; NOA Advanced Technology Solutions, Inc - Han Quoc and MITEC JSC- Vietnam |
1. Công ty Will-be Solution: Seongu-dong 2(i)-ga, Halla Sigma Valley 301, 302, 303, 51 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul |
Công ty Cổ phần ứng dụng Khoa học và công nghệ MITEC: tầng 3&4 tòa nhà MITEC, Lô E2, Khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nộ |
246 |
WORLEYPARSONS COMPANY (WPV) |
Level 12, 141 Walker Street, North Sydney NSW 2060 |
9th Floor, ABC Building, 10 Pho Quang Stress, Tan Binh Dist., HoChiMinh City, S.R. Viet Nam |
247 |
Windmoller & Holscher KG, quốc tịch Đức |
MunsterstraBe 50, 49525 Lengerich, Đức |
Công ty TNHH Windmoller & Holscher KG Việt Nam |
248 |
Wong & Ouyang Ltd. (HK) |
22/F Dorset House, Taikoo Place, 979 Kings Road, Hongkong |
|
249 |
Worley Parsons |
WorleyParsons 2675.Morgan town Road, Reading, PA USA 19607 |
Không có thông tin |
250 |
Xian Electric Engineering Ltd.Co, |
không có thông tin |
không có thông tin |
251 |
ZHOUSHAN LONGSHAN SHIPYARD CO., LTD |
LIU-HENG ISLAND, ZHOUSHAN CITY, ZHEJIANG PROVINCE, P.R.CHINA. |
Không có thông tin |
252 |
ZTE Corporation |
Tập đoàn ZTE, tại ZTE plaza, Keji Road South, Khu công nghiệp công nghệ cao, Quận Nam Sơn, Thâm Quyến, nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa |
Tầng 17, tòa nhà Ladeco, số 266 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
253 |
liên danh ALSTOM Transport SA - COLAS Rail S.A-THALES Communication & Security SAS |
ALSTOM Transport SA: 48 Rue Albert Dhalenne 93400 Saint - Ouen (France) |
Phòng 902-Tầng 9 tòa nhà Capital Tower số 109 Trần Hưng Đạo Quận Hoàn Kiếm Hà Nội |
254 |
liên danh SAMWHAN Corporation - Công ty TNHH liên hợp xây dựng Vạn Cường |
82, Yulgok - ro, Jongno-gu, seoul, Korea |
phòng 701 tòa nhà Beautiful SaiGon số 2 Nguyễn Khắc Viện, phường Tân Phú, Quận 7, TP HCM |
255 |
liên danh TechM-Tinh Van Joint Venue |
Unit No.12 Plot No.35/36 Hitech City, Madhapur, Hydrabad 500081, Indian |
Tầng 8 Khách sạn thể thao, Làng sinh viên Hacinco, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
256 |
nhà thầu INDRA SISTEMAS,S.A |
Avenida de Bruselas, 35 28108, Alcobendas, Madrid, Spain |
Không có |
257 |
Ông Chim Tantiyaswasdikul |
Ngân hàng Trung ương Thái Lan, 273 đường Samsen, Bangkok, Thái Lan |
0 |
258 |
Ông Christopher Charles Thomas |
Dolls House, Old Castletown Road, Douglas, Isle ò Man, IM2 1QB, British Isles |
0 |
259 |
Ông Jacques Bussieres |
11 Rue O Reilly Apt 905, Verdun QC, H3E 1T6, Canada |
Không |
260 |
Ông Jonh de Bresser |
Amersfoort, Hà Lan |
khong |
261 |
Ông Timothy Edward McGrath |
18 Parnoo, Mitchelton, Brisbane, 4053 Uc |
khong |
|