|
STT |
Số ĐKKD |
Tên nhà thầu |
Giá dự thầu (VND) |
Tỷ lệ giảm giá (%) |
Giá dự thầu sau giảm giá (VND) |
Hiệu lực HSDT (ngày) |
Bảo đảm dự thầu |
Hiệu lực BĐDT (ngày) |
Thời gian thực hiện hợp đồng |
|
1 |
0106419665 |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ DỊCH VỤ TOÀN THẮNG |
505.555.000 |
- |
505.555.000 |
63 |
|
|
|
2 |
2901767735 |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Lê Hoàng |
519.700.000 |
- |
519.700.000 |
63 |
|
|
|
3 |
0105196945 |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MẶT TRỜI MỌC |
1.063.900.000 |
- |
1.063.900.000 |
61 |
|
|
|
|