1 |
Bút bi Thiên Long TL 027 hoặc tương đương |
TL-027 |
102 |
cái |
Kiễu mực bi |
3.000 |
|
2 |
Bút chì kim Pentel A255 Nhật hoặc tương đương |
Nhật Bản, Pentel A255 |
31 |
cái |
Chì kim |
18.000 |
|
3 |
Giấy A3 Double A 70g/m2 Thái Lan hoặc tương đương |
Thái Lan, A3, 297x420-70gsm |
5 |
ram |
Trắng mịn, 70g/m2 |
150.000 |
|
4 |
Giấy A4 Double A 70g/m2 Thái Lan hoặc tương đương |
Thái Lan, A4, 210x297-70gsm |
61 |
ram |
Trắng mịn, 70g/m2 |
75.000 |
|
5 |
Giấy bóng mờ |
Việt Nam, A4, 210x297-73gsm |
3 |
ram |
Trắng đục, 73g/m2-250 tờ/ram |
250.000 |
|
6 |
Giấy pơ luya No brand hoặc tương đương |
Việt Nam, No brand |
22 |
ram |
Trắng, mỏng 15g/m2 |
30.000 |
|
7 |
Giấy kẻ ngang Bãi Bằng hoặc tương đương |
Việt Nam |
34 |
tập |
Trắng, kẻ ngang, 20tờ/tập |
4.000 |
|
8 |
Giấy Proky A0 Bãi Bằng hoặc tương đương |
Việt Nam, 841x1189 |
29 |
tờ |
Trắng mịn, 100g/m2 |
7.000 |
|
9 |
Hồ dán 30ml Thiên Long hoặc tương đương |
Việt Nam, 30ml TL |
106 |
hộp |
Đầu bọc lưới |
3.000 |
|
10 |
Phấn trắng Mic 10x100 |
Việt Nam, Mic 10x100 |
5 |
hộp |
Mic 10x100, 100 viên/hộp |
18.000 |
|
11 |
Pin đèn 1,5v con thỏ hoặc tương đương |
Việt Nam, R20 1,5v |
117 |
cái |
R20 con thỏ |
2.500 |
|
12 |
Tẩy chì Artline Thái Lan hoặc tương đương |
Thái Lan, EE R22 |
28 |
cái |
Trắng, kiểu lập phương |
7.000 |
|
13 |
Thước kẻ mê ca 0,5m Trung Quốc hoặc tương đương |
Trung Quốc, deli 6250 |
16 |
cái |
Mê ca trong suốt, vạch kẻ chìm |
18.000 |
|
14 |
Máy tính Casio JS-40B Nhật Bản hoặc tương đương |
Nhật Bản, Casio JS-40B |
9 |
cái |
14 số chính hãng |
640.000 |
|
15 |
Mực máy photocopy Fuji Xerox V3065 hoặc tương đương |
Fuji Xerox V3065 |
1 |
hộp |
Mực mịn 25000 bản, chính hang |
1.650.000 |
|
16 |
Mực máy photocopy Fuji Xerox S2520 hoặc tương đương |
Nhật Bản, Fuji Xerox S2520 |
1 |
hộp |
Mực mịn 9000 bản, chính hang |
1.100.000 |
|
17 |
Mực in Canon 140g hoặc tương đương |
Nhật Bản, Canon 140g |
8 |
hộp |
Mực tơi mịn chính hãng, bao gồm đổ mực và bảo dưỡng |
120.000 |
|
18 |
Băng dính trong D120-50 Thiên Long hoặc tương đương |
Việt Nam |
1 |
cuộn |
Trong, láng |
18.000 |
|
19 |
Dao xén giấy SDL Đài Loan hoặc tương đương |
Đài Loan, SDL |
1 |
cái |
Lưỡi thép trắng, có điều chỉnh |
35.000 |
|
20 |
Gạt mực máy in Canon LBP 3500 Đài Loan hoặc tương đương |
Đài Loan, Clleaning Blade Canon 309 |
2 |
cái |
Gạt mực chính hãng, tuổi thọ 10000 bản |
50.000 |
|
21 |
Drum máy in Canon LBP 3500 hoặc tương đương |
Nhật Bản, Drum |
2 |
cái |
Trống rum chính hãng, bảo hành 12 tháng |
220.000 |
|
22 |
Dram 3 Kinton |
Đông Nam á, Kinton |
1 |
cái |
Dram 3, chính hang |
420.500 |
|
23 |
Chổi quét sơn Đông Nam á hoặc tương đương |
Đông Nam á, 2,5" DNA 63mm |
67 |
cái |
Chổi lông, cán nhựa |
7.000 |
|
24 |
Chổi quét mỡ Đông Nam á hoặc tương đương |
Đông Nam á, 2,5" DNA 63mm |
68 |
cái |
Chổi lông, cán nhựa |
7.000 |
|
25 |
Chổi đót |
Việt Nam |
145 |
cái |
Đót khô, tết bằng mây |
35.000 |
|
26 |
Chổi tre |
Việt Nam |
200 |
cái |
Phần chổi làm bằng tre chẻ nhỏ, tết bằng sợi cao su |
12.000 |
|
27 |
Chổi lông gà |
Việt Nam |
60 |
cái |
Cán tre dài 3m, chổi tết lông gà 50cm |
38.000 |
|
28 |
Đinh 3cm Hàn Quốc hoặc tương đương |
Hàn Quốc, Trắng ngà, L=3cm |
18 |
kg |
Màu chì, bằng thép CT1, 1240 cái/kg |
23.000 |
|
29 |
Đinh 4cm Hàn Quốc hoặc tương đương |
Hàn Quốc, Trắng ngà, L=4cm |
67 |
kg |
Màu chì, bằng thép CT1, 660 cái/kg |
22.000 |
|
30 |
Đinh 5cm Hàn Quốc hoặc tương đương |
Hàn Quốc, Trắng ngà, L=5cm |
62 |
kg |
Màu chì, bằng thép CT1, 400 cái/kg |
21.000 |
|
31 |
Khoá cầu ngang Việt Tiệp CN 05207 hoặc tương đương |
Việt Nam, CN 05207 |
26 |
cái |
Cầu ngang bằng đồng |
230.000 |
|
32 |
Vít gỗ 4x20 Nam Định hoặc tương đương |
Việt Nam, 4x20 |
17450 |
cái |
Vít kim loại màu trắng, đầu vít 4 chấu, 880 cái/kg |
110 |
|
33 |
Vít gỗ 4x30 Nam Định hoặc tương đương |
Việt Nam, 4x30 |
17500 |
cái |
Vít kim loại màu trắng, đầu vít 4 chấu, 660 cái/kg |
120 |
|
34 |
Vôi bột Trung Quốc hoặc tương đương |
Trung Quốc |
455 |
kg |
Trắng, tan đều trong nước, không cặn bã |
3.500 |
|
35 |
Xẻng Trung Quốc không cán hoặc tương đương |
Trung Quốc, 400x240 |
28 |
cái |
Xẻng gia công bằng thép |
45.000 |
|
36 |
Sơn xanh Cu18 Tổng hợp Đại Bàng hoặc tương đương |
Xanh Cu18 |
70 |
kg |
Sơn dầu, khi sơn không pha thêm dung môi |
55.000 |
|
37 |
Gỗ thông xẻ thành khí |
Việt Nam |
3 |
m3 |
Gỗ xẻ vuông thành, sắc cạnh, đã ngâm tẩm chống mối mọt, sấy khô, không công vênh, mọt, mại |
6.000.000 |
|
38 |
Tre cây |
Việt Nam |
100 |
cây |
Tre tươi già rỗng ruột đường kính 8-10cm, dài 13-15m |
38.000 |
|
|