1 |
Sách giáo khoa GDQPAN lớp 10,11 và 12 (dành cho giáo viên) |
STB |
3 |
Bộ |
Mục 2 chương V E-HSMT |
Việt Nam |
26.000 |
|
2 |
Bộ tranh lớp 10 |
XN IN,BQP |
1 |
Bộ |
Mục 2 chương V E-HSMT |
Việt Nam |
270.000 |
|
3 |
Bộ tranh lớp 11 |
XN IN,BQP |
1 |
Bộ |
Mục 2 chương V E-HSMT |
Việt Nam |
620.000 |
|
4 |
Bộ tranh lớp 12 |
XN IN,BQP |
1 |
Bộ |
Mục 2 chương V E-HSMT |
Việt Nam |
280.000 |
|
5 |
Thiết bị lưu trữ GD QP&AN |
DNBQP |
1 |
Bộ |
Mục 2 chương V E-HSMT |
Việt Nam |
790.000 |
|
6 |
Mô hình súng AK- 47, CKC, B40, B41 cắt bổ |
DNBQP |
1 |
Bộ |
Mục 2 chương V E-HSMT |
Việt Nam |
22.900.000 |
|
7 |
Súng tiểu liên AK cấp 5 đã hoán cải, vô hiệu hóa |
DNBQP |
5 |
Khẩu |
Mục 2 chương V E-HSMT |
Việt Nam |
11.400.000 |
|
8 |
Lựu đạn luyện tập |
DNBQP |
20 |
Quả |
Mục 2 chương V E-HSMT |
Việt Nam |
215.000 |
|
9 |
Mô hình thuốc nổ bánh loại 200g |
DNBQP |
2 |
Bánh |
Mục 2 chương V E-HSMT |
Việt Nam |
140.000 |
|
10 |
Mô hình vũ khí tự tạo |
DNBQP |
1 |
Hộp |
Mục 2 chương V E-HSMT |
Việt Nam |
1.780.000 |
|
11 |
Máy bắn tập MBT - 03 (hai súng, có bao gồm máy tính chuyên dụng) |
HVKTQS,BQP |
1 |
Bộ |
Mục 2 chương V E-HSMT |
Việt Nam |
95.500.000 |
|
12 |
Thiết bị theo dõi đường ngắm RDS-07 |
DNBQP |
1 |
Bộ |
Mục 2 chương V E-HSMT |
Việt Nam |
16.800.000 |
|
13 |
Túi đựng hộp tiếp đạn súng tiểu liên AK |
DNBQP |
10 |
Chiếc |
Mục 2 chương V E-HSMT |
Việt Nam |
380.000 |
|
14 |
Khung và mặt bia số 4 |
DNBQP |
10 |
Bộ |
Mục 2 chương V E-HSMT |
Việt Nam |
1.100.000 |
|
15 |
Giá đặt bia đa năng |
DNBQP |
2 |
Chiếc |
Mục 2 chương V E-HSMT |
Việt Nam |
970.000 |
|
16 |
Kính kiểm tra ngắm |
DNBQP |
4 |
Chiếc |
Mục 2 chương V E-HSMT |
Việt Nam |
140.000 |
|
17 |
Đồng tiền di động |
DNBQP |
2 |
Chiếc |
Mục 2 chương V E-HSMT |
Việt Nam |
60.000 |
|
18 |
Mô hình đường đạn trong không khí |
DNBQP |
1 |
Chiếc |
Mục 2 chương V E-HSMT |
Việt Nam |
1.780.000 |
|
19 |
Hộp dụng cụ huấn luyện |
DNBQP |
2 |
Bộ |
Mục 2 chương V E-HSMT |
Việt Nam |
2.900.000 |
|
20 |
Thiết bị tạo tiếng nổ và tiếng nổ giả |
DNBQP |
1 |
Chiếc |
Mục 2 chương V E-HSMT |
Việt Nam |
18.700.000 |
|
21 |
Dụng cụ băng bó cứu thương |
DNBQP |
10 |
Bộ |
Mục 2 chương V E-HSMT |
Việt Nam |
1.400.000 |
|
22 |
Cán cứu thương |
DNBQP |
2 |
Chiếc |
Mục 2 chương V E-HSMT |
Việt Nam |
2.250.000 |
|
23 |
Bàn thao tác |
DNBQP |
2 |
Bộ |
Mục 2 chương V E-HSMT |
Việt Nam |
2.250.000 |
|
24 |
Tủ đựng súng và đựng thiết bị |
DNBQP |
1 |
Cái |
Mục 2 chương V E-HSMT |
Việt Nam |
12.500.000 |
|
25 |
Khí tài phòng hô hấp (Mặt nạ phòng độc MV-5) |
DNBQP |
10 |
Chiếc |
Mục 2 chương V E-HSMT |
Việt Nam |
2.450.000 |
|
26 |
Trang phục (dùng chung hai mùa) |
DNBQP |
45 |
Bộ |
Mục 2 chương V E-HSMT |
Việt Nam |
430.000 |
|
27 |
Mũ cứng cuốn vành |
DNBQP |
45 |
Chiếc |
Mục 2 chương V E-HSMT |
Việt Nam |
100.000 |
|
28 |
Mũ mềm |
DNBQP |
45 |
Chiếc |
Mục 2 chương V E-HSMT |
Việt Nam |
90.000 |
|
29 |
Giầy vải cao cổ |
DNBQP |
45 |
Đôi |
Mục 2 chương V E-HSMT |
Việt Nam |
120.000 |
|
30 |
Tất vải |
DNBQP |
45 |
Đôi |
Mục 2 chương V E-HSMT |
Việt Nam |
35.000 |
|
31 |
Dây lưng |
DNBQP |
45 |
Chiếc |
Mục 2 chương V E-HSMT |
Việt Nam |
47.000 |
|
32 |
Sao mũ cứng GDQP&AN |
DNBQP |
45 |
Chiếc |
Mục 2 chương V E-HSMT |
Việt Nam |
22.000 |
|
33 |
Sao mũ mềm GDQP&AN |
DNBQP |
45 |
Chiếc |
Mục 2 chương V E-HSMT |
Việt Nam |
45.000 |
|
|