Thống kê - EGP_v2.0
Top 10 địa phương có tỷ lệ đấu thầu qua mạng cao
Tỷ lệ đấu thầu(%)
Tổng giá trị gói thầu(Tỷ đồng)
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
Top 5 địa phương có tỷ lệ tiết kiệm trong đấu thầu qua mạng cao
Tỷ lệ tiết kiệm(%)
Giá trị(tỷ đồng)
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
Top 5 địa phương có thời gian tổ chức lựa chọn nhà thầu ngắn
Tỷ lệ(%)
Thời gian(ngày)
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
STT | Mã định danh | Tên chủ đầu tư | Tổng số gói thầu | Tổng số gói thầu đã tổ chức LCNT qua mạng | Tỷ lệ |
---|---|---|---|---|---|
{{pageOrgStatistic?.pageNumber * 10 + index + 1}} | {{item?.code}} | {{item?.name}} | {{item?.value1}} | {{item?.value2}} | {{item?.value3 * 100 | fixRate2}}% |
STT | Mã định danh | Tên chủ đầu tư | Tổng giá gói thầu (VND) | Tổng giá trúng thầu (VND) | Tỷ lệ tiết kiệm trung bình |
---|---|---|---|---|---|
{{pageOrgStatistic?.pageNumber * 10 + index + 1}} | {{item?.code}} | {{item?.name}} | {{item?.value1 | currency}} | {{item?.value2 | currency}} | {{item?.value3 * 100 | fixRate2}}% |
STT | Mã định danh | Tên chủ đầu tư | Tổng số gói thầu | Số lượng NT trung bình/ 1 gói thầu |
---|---|---|---|---|
{{pageOrgStatistic?.pageNumber * 10 + index + 1}} | {{item?.code}} | {{item?.name}} | {{item?.value1}} | {{item?.value3 | fixRate2}} |
STT | Mã định danh | Tên Chủ đầu tư | Tổng số gói thầu | Thời gian tổ chức LCNT trung bình (chỉ tính các gói thầu Một giai đoạn một túi hồ sơ) - ĐVT: ngày |
---|---|---|---|---|
{{pageOrgStatistic?.pageNumber * 10 + index + 1}} | {{item?.code}} | {{item?.name}} | {{item?.value1}} | {{item?.value2 | fixRate2}} |
1. Thời gian tổ chức lựa chọn nhà thầu được tính từ ngày đăng tải thông báo mời thầu đến ngày phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.Chỉ thống kê các gói thầu có phương thức lựa chọn nhà thầu là một giai đoạn một túi hồ sơ.
2. Số liệu thống kê được Hệ thống tự động tổng hợp từ ngày 16/09/2022, phân tích từ số liệu do người dùng tự cung cấp trên Hệ thống.
Top 10 địa phương có tỷ lệ đấu thầu qua mạng thấp
Tỷ lệ đấu thầu(%)
Tổng giá trị gói thầu(Tỷ đồng)
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
Top 10 địa phương có tỷ lệ tiết kiệm trong đấu thầu qua mạng thấp
Tỷ lệ đấu thầu(%)
Giá trị(tỷ đồng)
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
Top 10 địa phương có số lượng NT trung bình tham gia 1 gói thầu thấp
Tỷ lệ đấu thầu(%)
Giá trị(nhà thầu)
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
Top 10 địa phương có thời gian tổ chức lựa chọn nhà thầu dài nhất
Tỷ lệ đấu thầu(%)
Giá trị(ngày)
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
Không có dữ liệu !
STT | Mã định danh | Tên chủ đầu tư | Tổng số gói thầu | Số gói thầu có yêu cầu làm rõ về HSMT không trả lời | Tỷ lệ |
---|---|---|---|---|---|
{{pageOrgStatistic?.pageNumber * 10 + index + 1}} | {{item?.code}} | {{item?.name}} | {{item?.value1}} | {{item?.value2}} | {{item?.value3 * 100 | fixRate2}}% |
STT | Mã định danh | Tên chủ đầu tư | Tổng số gói thầu | Số gói thầu có kiến nghị về HSMT không trả lời | Tỷ lệ |
---|---|---|---|---|---|
{{pageOrgStatistic?.pageNumber * 10 + index + 1}} | {{item?.code}} | {{item?.name}} | {{item?.value1}} | {{item?.value2}} | {{item?.value3 * 100 | fixRate2}}% |
STT | Mã định danh | Tên chủ đầu tư | Tổng số gói thầu | Số gói thầu có kiến nghị về KQLCNT không trả lời | Tỷ lệ |
---|---|---|---|---|---|
{{pageOrgStatistic?.pageNumber * 10 + index + 1}} | {{item?.code}} | {{item?.name}} | {{item?.value1}} | {{item?.value2}} | {{item?.value3 * 100 | fixRate2}}% |
STT | Tên KHLCNT | Mã KHLCNT | Tên CĐT | Thời gian phê duyệt quyết định | Thời gian đăng tải thực tế | Phiên bản |
---|---|---|---|---|---|---|
{{pagePublishLate?.pageNumber * 10 + index + 1}} | {{item?.bidName}} | {{item?.bidNo}} | {{item?.orgName}} | {{item?.decisionDate | formatDate}} | {{item?.publicDate | formatDate}} | {{item?.version}} |
STT | Tên TBMT | Mã TBMT | Tên bên mời thầu | Thời gian phê duyệt quyết định | Thời gian đăng tải thực tế | Phiên bản |
---|---|---|---|---|---|---|
{{pagePublishLate?.pageNumber * 10 + index + 1}} | {{item?.bidName}} | {{item?.bidNo}} | {{item?.orgName}} | {{item?.decisionDate | formatDate}} | {{item?.publicDate | formatDate}} | {{item?.version}} |
STT | Tên gói thầu | Mã TBMT | Tên bên mời thầu | Thời gian phê duyệt quyết định | Thời gian đăng tải thực tế | Phiên bản |
---|---|---|---|---|---|---|
{{pagePublishLate3?.pageNumber * 10 + index + 1}} | {{item?.bidName}} | {{item?.bidNo}} | {{item?.orgName}} | {{item?.decisionDate | formatDate}} | {{item?.publicDate | formatDate}} | {{item?.version}} |
STT | Tên chủ đầu tư | Tên gói thầu | Ngày hợp đồng có hiệu lực | Ngày đăng tải thông tin chủ yếu của hợp đồng |
---|---|---|---|---|
{{pagePublishLate4?.pageNumber * 10 + index + 1}} | {{item?.orgName}} | {{item?.bidName}} | {{item?.decisionDate | formatDate}} | {{item?.publicDate | formatDate}} |
STT | Tên cơ quan/ đơn vị thông báo | Tên gói thầu | Ngày thực hiện hành vi của nhà thầu | Ngày đăng tải |
---|---|---|---|---|
{{pagePublishLate5?.pageNumber * 10 + index + 1}} | {{item?.orgName}} | {{item?.bidName}} | {{item?.decisionDate | formatDate}} | {{item?.publicDate | formatDate}} |
STT | Mã định danh | Tên chủ đầu tư | Tổng số gói thầu | Số gói thầu có yêu cầu làm rõ HSMT | Tỷ lệ |
---|---|---|---|---|---|
{{pageOrgStatistic?.pageNumber * 10 + index + 1}} | {{item?.code}} | {{item?.name}} | {{item?.value1}} | {{item?.value2}} | {{item?.value3 * 100 | fixRate2}}% |
STT | Mã định danh | Tên chủ đầu tư | Tổng số gói thầu | Số gói thầu có yêu cầu làm rõ HSMT | Tỷ lệ |
---|---|---|---|---|---|
{{pageOrgStatistic?.pageNumber * 10 + index + 1}} | {{item?.code}} | {{item?.name}} | {{item?.value1}} | {{item?.value2}} | {{item?.value3 * 100 | fixRate2}}% |
STT | Mã định danh | Tên chủ đầu tư | Tổng số gói thầu | Số gói thầu có kiến nghị về HSMT | Tỷ lệ |
---|---|---|---|---|---|
{{pageOrgStatistic?.pageNumber * 10 + index + 1}} | {{item?.code}} | {{item?.name}} | {{item?.value1}} | {{item?.value2}} | {{item?.value3 * 100 | fixRate2}}% |
STT | Mã định danh | Tên chủ đầu tư | Tổng số gói thầu | Số gói thầu có kiến nghị về HSMT | Tỷ lệ |
---|---|---|---|---|---|
{{pageOrgStatistic?.pageNumber * 10 + index + 1}} | {{item?.code}} | {{item?.name}} | {{item?.value1}} | {{item?.value2}} | {{item?.value3 * 100 | fixRate2}}% |
STT | Mã định danh | Tên chủ đầu tư | Tổng số gói thầu | Số gói thầu có kiến nghị về KQLCNT | Tỷ lệ |
---|---|---|---|---|---|
{{pageOrgStatistic?.pageNumber * 10 + index + 1}} | {{item?.code}} | {{item?.name}} | {{item?.value1}} | {{item?.value2}} | {{item?.value3 * 100 | fixRate2}}% |
STT | Mã định danh | Tên chủ đầu tư | Tổng số gói thầu | Số lượng NT tham dự TB | Số lượng gói thầu chỉ có 1 NT tham dự |
---|---|---|---|---|---|
{{pageOrgStatistic?.pageNumber * 10 + index + 1}} | {{item?.code}} | {{item?.name}} | {{item?.value1}} | {{item?.value2}} | {{item?.value4}} |
STT | Mã định danh | Tên chủ đầu tư | Tổng số gói thầu | Số gói thầu chỉ có duy nhất 1 NT tham dự | Tỷ lệ |
---|---|---|---|---|---|
{{pageOrgStatistic?.pageNumber * 10 + index + 1}} | {{item?.code}} | {{item?.name}} | {{item?.value1}} | {{item?.value4}} | {{item?.value3 | fixRate2}}% |
STT | Mã định danh | Tên chủ đầu tư | Tổng số gói thầu | Số gói thầu có 1 NT đạt kỹ thuật | Tỷ lệ |
---|---|---|---|---|---|
{{pageOrgStatistic?.pageNumber * 10 + index + 1}} | {{item?.code}} | {{item?.name}} | {{item?.value1}} | {{item?.value4}} | {{item?.value3 | fixRate2}}% |
STT | Mã định danh | Tên chủ đầu tư | Tổng số gói thầu qua mạng | Số gói thầu chỉ có duy nhất 1 NT đáp ứng KT |
---|---|---|---|---|
{{pageOrgStatistic?.pageNumber * 10 + index + 1}} | {{item?.code}} | {{item?.name}} | {{item?.value1}} | {{item?.value4}} |
STT | Mã định danh | Tên chủ đầu tư | Tổng số gói thầu | Số gói thầu có NT chào giá thấp nhất và trượt thầu |
---|---|---|---|---|
{{pageOrgStatistic?.pageNumber * 10 + index + 1}} | {{item?.code}} | {{item?.name}} | {{item?.value1}} | {{item?.value4}} |
STT | Mã định danh | Tên chủ đầu tư | Tổng số gói thầu | Tổng số gói thầu có NT trúng thầu | Tỷ lệ tiết kiệm trung bình |
---|---|---|---|---|---|
{{pageOrgStatistic?.pageNumber * 10 + index + 1}} | {{item?.code}} | {{item?.name}} | {{item?.value1}} | {{item?.value2}} | {{item?.value3 * 100 | fixRate2}}% |
STT | Mã định danh | Tên chủ đầu tư | Tổng số gói thầu qua mạng | Tổng số gói thầu có NT trúng thầu | Tỷ lệ tiết kiệm trung bình |
---|---|---|---|---|---|
{{pageOrgStatistic?.pageNumber * 10 + index + 1}} | {{item?.code}} | {{item?.name}} | {{item?.value1}} | {{item?.value2}} | {{item?.value3 * 100 | fixRate2}}% |
STT | Mã định danh | Tên chủ đầu tư | Tổng số gói thầu | Tổng số gói thầu đã tổ chức LCNT qua mạng | Tỷ lệ |
---|---|---|---|---|---|
{{pageOrgStatistic?.pageNumber * 10 + index + 1}} | {{item?.code}} | {{item?.name}} | {{item?.value1}} | {{item?.value4}} | {{item?.value3 | fixRate2}}% |
STT | Tên nhà thầu | Số quyết định vi phạm | Cơ quan ban hành quyết định xử phạt | Thời gian cấm thầu |
---|---|---|---|---|
{{pageOrgStatistic?.pageNumber * 10 + index + 1}} | {{item?.orgName}} | {{item?.decisionNo}} | {{item?.decOrgName}} | {{item?.bannedTime}} {{getNameCatByCodeCat(item?.bannedTimeUnit, listCatBannedViolateTime)}} |
1. Thời gian tổ chức lựa chọn nhà thầu được tính từ ngày đăng tải thông báo mời thầu đến ngày phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. Chỉ thống kê các gói thầu có phương thức lựa chọn nhà thầu là một giai đoạn một túi hồ sơ.
2. Số liệu thống kê được Hệ thống tự động tổng hợp từ ngày 16/09/2022, phân tích từ số liệu do người dùng tự cung cấp trên Hệ thống.
STT | Tên chủ đầu tư | Mã TBMT | Tên gói thầu | Nội dung HSMT bị kiến nghị hạn chế cạnh tranh | File đính kèm | Ngày gửi kiến nghị | Tư vấn lập e-HSMT (nếu có) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
{{pagePetitionCompete.pageNumber * pagePetitionCompete.pageSize + index + 1 }} | {{item?.investorName}} | {{item?.notifyNo}} | {{item?.bidName}} | {{item?.reqContent}} | {{item?.reqFileName}} |
{{item?.reqDate | formatDate}} | {{item?.consultantUnit}} |
Giấy phép bán hàng là giấy phép bán hàng, giấy ủy quyền bán hàng của nhà sản xuất hoặc của đại lý phân phối hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc giấy cam kết hỗ trợ kỹ thuật, bảo hành của nhà sản xuất hoặc của đại lý phân phối hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương
Lưu ý: Nhà sản xuất hoặc văn phòng đại diện hoặc đại lý của nhà sản xuất bị nhà thầu, chủ đầu tư phản ánh phải đăng ký trên Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia để phản hồi thông tin.
STT | Tên nhà sản xuất, VPĐD, đại lý của nhà sản xuất | Tài liệu chứng minh phản ánh của nhà thầu, chủ đầu tư | Nội dung phản hồi của nhà sản xuất, VPĐD, đại lý của nhà sản xuất |
---|---|---|---|
{{(listAgencyType1.currentPage - 1) * 10 + index + 1}} | {{item.orgName}} | {{item?.fileName}} |
Chưa có thông tin phản hồi Xem chi tiết |
STT | Tên nhà sản xuất, VPĐD, đại lý của nhà sản xuất | Tài liệu chứng minh phản ánh của nhà thầu, chủ đầu tư | Nội dung phản hồi của nhà sản xuất, VPĐD, đại lý của nhà sản xuất |
---|---|---|---|
{{(listAgencyType2.currentPage - 1) * 10 + index + 1}} | {{item.orgName}} | {{item?.fileName}} |
Chưa có thông tin phản hồi Xem chi tiết |
STT | Tên nhà sản xuất, VPĐD, đại lý của nhà sản xuất | Tài liệu chứng minh phản ánh của nhà thầu, chủ đầu tư | Nội dung phản hồi của nhà sản xuất, VPĐD, đại lý của nhà sản xuất |
---|---|---|---|
{{(listAgencyType3.currentPage - 1) * 10 + index + 1}} | {{item.orgName}} | {{item?.fileName}} |
Chưa có thông tin phản hồi Xem chi tiết |
STT | Tên nhà sản xuất, VPĐD, đại lý của nhà sản xuất | Tài liệu chứng minh phản ánh của nhà thầu, chủ đầu tư | Nội dung phản hồi của nhà sản xuất, VPĐD, đại lý của nhà sản xuất |
---|---|---|---|
{{(listAgencyType4.currentPage - 1) * 10 + index + 1}} | {{item.orgName}} | {{item?.fileName}} |
Chưa có thông tin phản hồi Xem chi tiết |
XEM PHẢN HỒI CỦA NHÀ SẢN XUẤT, VPĐD, ĐẠI LÝ CỦA NHÀ SẢN XUẤT
Tên nhà sản xuất, VPĐD, đại lý của nhà sản xuất : {{nsxPopup}}
Lần | Nội dung phản hồi | Tài liệu chứng minh | Ngày nhận |
---|---|---|---|
{{index + 1}} | {{item?.feedbackContent}} | {{item?.fileName}} |
{{item?.updatedDate | formatDate}} |